--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Ricinus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
surface noise
:
tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát)
+
hàn luật
:
Han Thuyen's prosody (of the Tran dynasty) (based on the Tang's)
+
eternal
:
tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
+
đòn bẩy
:
LeverDùng đòn bẩy để bẩy hòn đáTo lift a stone with a lever
+
rành rọt
:
ClearTrình bày vấn đề rành rọtTo give a clear exposition of a problem